Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tán gẫu
[tán gẫu]
|
to chat; to chatter; to jabber; to palaver; to shoot the breeze
Từ điển Việt - Việt
tán gẫu
|
động từ
nói những chuyện không mục đích để vui
cả nhóm ngồi tán gẫu với nhau